Một số từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe
Mục lục bài viết
Việc dạy các bé giao tiếp bằng tiếng Trung ngay từ bé là một vấn đề được nhiều bậc phụ huynh quan tâm hiện nay. Nhưng làm cách nào để quá trình học tiếng Trung này trở nên thú vị và hiệu quả? Ngày hôm nay, Phuong Nam Education muốn giới thiệu đến các bậc phụ huynh một chủ đề thông dụng đó là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe, mong rằng quý phụ huynh sẽ có thêm cho mình tài liệu tham khảo hữu ích trong quá trình dạy tiếng trung cho bé nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe rất thú vị
生词 Từ vựng
Từ vựng |
Pinyin |
Từ loại |
Nghĩa |
体重 |
tǐzhòng |
Danh từ |
Cân nặng |
身高 |
shēngāo |
Danh từ |
Chiều cao |
体温 |
tǐwēn |
Danh từ |
Nhiệt độ |
血压 |
xiěyā |
Danh từ |
Huyết áp |
发烧 |
fāshāo |
Động từ |
Sốt |
毛病 |
máobìng |
Danh từ |
Bệnh |
摔跤 |
shuāijiāo |
Động từ |
Té ngã |
骨折 |
gǔzhé |
Danh từ |
Gãy xương |
体检 |
tǐjiǎn |
Danh từ |
Kiểm tra sức khỏe |
心脏 |
xīnzàng |
Danh từ |
Tim |
咳嗽 |
késòu |
Động từ |
Ho |
正常 |
zhèngcháng |
Tính từ |
Bình thường |
按摩 |
ànmó |
Động từ |
Mát xa |
受伤 |
shòushāng |
Động từ |
Bị thương |
中药 |
zhōngyào |
Danh từ |
Thuốc Đông y |
西药 |
xīyào |
Danh từ |
Thuốc Tây y |
中医 |
zhōngyī |
Danh từ |
Y học phương Đông |
西医 |
xīyī |
Danh từ |
Y học phương Tây |
药 |
yào |
Danh từ |
Thuốc |
挂号 |
guàhào |
Động từ |
Đăng ký lấy số |
会话 Hội thoại
A: 你最近感觉怎么样?我听说你生病了?
nǐ zuìjìn gǎnjué zěnmeyàng? Wǒ tīngshuō nǐ shēngbìngle?
Gần đây bạn thấy thế nào? Tôi nghe nói bạn bị bệnh phải không?
B: 是的,我感觉有些不舒服。我全身无力,还有点咳嗽。
shì de, wǒ gǎnjué yǒuxiē bù shūfú. Wǒ quánshēn wúlì, hái yǒu diǎn ké sòu.
Đúng, tôi cảm thấy không được khỏe. Toàn thân mệt mỏi, và bị ho một chút.
Các loại bệnh trong tiếng Trung được gọi tên như thế nào nhỉ?
A: 这样啊,你应该去医院做个体检。检查一下你的体温、血压和心脏状况。
zhèyàng a, nǐ yīnggāi qù yīyuàn zuò gè tǐjiǎn. Jiǎnchá yíxià nǐ de tǐwēn, xuèyā hé xīnzàng zhuàngkuàng.
Vậy à, bạn nên đến bệnh viện làm kiểm tra sức khỏe. Kiểm tra nhiệt độ cơ thể, huyết áp và tình trạng tim mạch của bạn.
B: 对,我也想去体检一下。最近我体重也有些增加,不知道是不是有什么问题。
duì, wǒ yě xiǎng qù tǐjiǎn yíxià. zuìjìn wǒ tǐzhòng yě yǒuxiē zēngjiā, bù zhīdào shì bùshì yǒu shén me wèntí.
Phải rồi, tôi cũng muốn đi kiểm tra sức khỏe một chút. Gần đây cân nặng của tôi cũng tăng lên một chút, không biết có vấn đề gì không.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe vô cùng phong phú
A: 嗯,体重的变化可能是因为身高的问题。你可能需要检查一下是否有中药或西药可以帮助你恢复健康。
ēn, tǐzhòng de biànhuà kěnéng shì yīnwèi shēngāo de wèntí. Nǐ kěnéng xūyào jiǎnchá yíxià shìfǒu yǒu zhōngyào huò xīyào kěyǐ bāngzhù nǐ huīfù jiànkāng.
Ừ, sự thay đổi về cân nặng có thể do chiều cao cơ thể gây ra. Bạn có thể cần kiểm tra xem có thể sử dụng thuốc Đông y hoặc Tây y để giúp bạn phục hồi sức khỏe hay không.
B: 是的,也许我需要找中医或西医咨询一下。如果需要药物,我可以在药店买到吗?
shì de, yěxǔ wǒ xūyào zhǎo zhōngyī huò xīyī zīxún yíxià. Rúguǒ xūyào yàowù, wǒ kěyǐ zài yàodiàn mǎidào ma?
Đúng vậy, có lẽ tôi cần trao đổi với bác sĩ Đông y hoặc Tây y. Nếu cần dùng thuốc, tôi có thể mua ở hiệu thuốc được không nhỉ?
A: 是的,你可以去药店购买药物。他们会给你开具处方,你只需要告诉他们你的症状和需求,然后他们会为你提供合适的药物。
Shì de, nǐ kěyǐ qù yàodiàn gòumǎi yàowù. Tāmen huì gěi nǐ kāijù chǔfāng, nǐ zhǐ xūyào gàosù tāmen nǐ de zhènghuà hé xūqiú, ránhòu tāmen huì wèi nǐ tígōng héshì de yàowù.
Được chứ, bạn có thể đi mua thuốc ở hiệu thuốc. Họ sẽ kê đơn cho bạn, bạn chỉ cần nói cho họ biết triệu chứng và nhu cầu của bạn, sau đó họ sẽ cung cấp cho bạn những loại thuốc phù hợp.
B: 好的,我会去药店买药并挂号看医生。希望很快能恢复健康。
Hǎo de, wǒ huì qù yàodiàn mǎiyào bìng guàhào kàn yīshēng. Xīwàng hěn kuài néng huīfù jiànkāng.
Được, tôi sẽ đi mua thuốc và đăng ký lấy số khám bác sĩ. Hy vọng sức khỏe tôi sẽ sớm được phục hồi.
Khi bị bệnh chúng ta nên đi khám bác sĩ các bạn nhỏ nhé
A: 祝你早日康复!记得按医生的建议服药,并保持正常的生活习惯。如果有任何进一步的问题,随时告诉我。
Zhù nǐ zǎorì kāngfù! Jìde àn yīshēng de jiànyì fùyào, bìng bǎochí zhèngcháng de shēnghuó xíguàn. Rúguǒ yǒu rènhé jìnyī de wèntí, suíshí gàosù wǒ.
Chúc bạn mau khỏe! Nhớ tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi dùng thuốc và duy trì thói quen sống lành mạnh. Nếu có bất kỳ vấn đề nghiêm trọng hơn phát sinh, đừng ngại báo cho tôi biết ngay.
B: 谢谢你的关心,我会注意的。
Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ huì zhùyì de.
Cảm ơn sự quan tâm của bạn, tôi sẽ chú ý.
Vậy là chúng ta đã cùng điểm qua những từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe thông dụng rồi đó. Phuong Nam Education hy vọng rằng bài viết này sẽ là một tài liệu học bổ ích cho người học tiếng Trung nói chung, các bậc phụ huynh trong quá trình dạy tiếng trung cho bé nói riêng và các bé có thêm từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe để biết cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Trung và gọi tên các loại bệnh trong tiếng Trung một cách dễ dàng. Hãy thực hành giao tiếp bằng tiếng Trung cùng bé với những từ vựng mới trên nhé!
Tag: Từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe, các loại bệnh trong tiếng Trung, tiếng trung cho bé, học tiếng Trung, giao tiếp bằng tiếng Trung, vui học tiếng Trung, tiếng trung cho trẻ nhỏ, tiếng Trung sơ cấp