Một số từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ dành cho bé
Mục lục bài viết
Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ
Dưới đây là Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ về các loại rau củ mà các em sẽ được tiếp xúc rất nhiều trong Tiếng Trung giao tiếp, trong sinh hoạt hằng ngày. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bậc phụ huynh trong quá trình dạy tiếng Trung cho bé.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ rất phong phú
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ phổ biến
1. 白菜 /bái cài/ (n): cải thảo, cải trắng
Cải thảo- loại rau dùng làm nguyên liệu chính của món Kim Chi Hàn Quốc
2. 冬瓜 / dōng guā / (n): bí đao
Bí đao- một loại rau củ giải nhiệt vào mùa hè
3. 苦瓜 / kǔ guā/ (n): khổ qua
Khổ qua- hương vị rất đắng nhưng lại có thể giải nhiệt rất tốt
4. 黄瓜 / huáng guā/ (n): dưa chuột
Dưa chuột- loại rau củ được nhiều người yêu thích
5. 西芹 / xī qín / (n): cần tây
Cần tây- loại rau chứa nhiều chất dinh dưỡng, tinh dầu
6. 西兰花 / xī lán huā/ (n): bông cải xanh
Bông cải xanh- loại rau chưa nhiều dinh dưỡng và thơm ngon
7. 茄子 /qié zǐ/ (n): quả cà tím
Cà tím- một loại rau củ thơm ngon có vỏ màu tím và căng bóng, phần ruột màu trắng
8. 西红柿 / xī hóng shì/ (n): cà chua
Cà chua- loại rau củ xuất hiện trong rất nhiều món ăn
9. 玉米 / yù mǐ/ (n): bắp ngô
Bắp ngô- một loại rau củ có nguồn gốc từ châu Mĩ
10. 胡萝卜 / hú luó bo/ (n): cà rốt
Cà rốt- loại rau củ mà loài thỏ rất ưa thích
Một số món ăn từ rau củ trong tiếng Trung
1. 西红柿鸡蛋汤 / xī hóng shì jī dàn tāng/ (n): Canh cà chua trứng
Canh cà chua trứng- là một trong những món ăn thơm ngon, đẹp mắt mà cách chế biến lại rất đơn giản chế biến từ nguyên liệu chính là cà chua và trứng
2. 鱼香 茄子 / yú xiāng qié zǐ/ (n): Cà tím sốt tỏi kiểu Trung Quốc
Cà tím sốt tỏi theo kiểu Trung Quốc ( cụ thể là kiểu Tứ Xuyên) là một món ăn hấp dẫn, từng miếng cà tím mềm mịn, thơm ngọt và ngấm đầy nước sốt đậm đà. Đây thực sự là một món ăn tuyệt vời để thưởng thức trong bữa tối gia đình
Như vậy, trên đây các bạn nhỏ đã cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về cách gọi tên các loại rau củ trong tiếng Trung và một số món ăn từ rau củ nổi tiếng ở Trung Quốc được sử dụng rất nhiều trong Tiếng Trung giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong quá trình dạy tiếng Trung cho bé. Hy vọng các em đã tích lũy cho mình thêm nhiều Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau củ mà các em yêu thích trong quá trình học tiếng Trung tại nhà .
Tags: Tiếng Trung giao tiếp, Từ vựng tiếng Trung, Gọi tên các loại rau củ trong tiếng Trung, Món ăn tiếng Trung, Tự học tiếng Trung, tiếng Trung thiếu nhi, tiếng Trung dành cho thiếu nhi, Phuong Nam Education